Bài viết về: Module Commerce Layer

Cập nhật trạng thái đơn hàng trong Commerce Layer

Mục lục



Tổng quan
Cập nhật trạng thái đơn hàng thường - Trading Order
2.1. Chuyển trạng thái sang Shipment Generated
2.2. Chuyển trạng thái sang Ready to ship
2.3. Chuyển trạng thái sang Delivering
2.4. Chuyển trạng thái sang Delivered
2.5. Chuyển trạng thái sang Completed
2.6. Hủy đơn hàng
Cập nhật trạng thái đơn hàng mua hộ - Cross-border Order


1. Tổng quan



Chức năng cập nhật trạng thái đơn hàng trong ứng dụng Commerce Layer đóng vai trò quan trọng trong quy trình quản lý đơn hàng của các doanh nghiệp thương mại điện tử. Người dùng có thể theo dõi và điều chỉnh trạng thái của từng đơn hàng từ khi được đặt cho đến khi giao thành công.

Định nghĩa các trạng thái của đơn hàng


Các trạng thái của đơn hàng thường (Trading order)
Awaiting payment: Đơn hàng đang chờ thanh toán
Accepted: Đơn hàng đã được thanh toán
Shipment Generated: Đơn hàng đã được tạo mã vận chuyển
Ready to ship: Đơn hàng sẵn sàng vận chuyển
Delivering: Đơn hàng đang được vận chuyển
Delivered: Đơn hàng đã được giao thành công tới khách hàng
Completed: Đơn hàng được hoàn tất
In Cancel: Đơn hàng chờ hủy
Out of stock: Sản phẩm trong đơn hàng hiện đang hết
Cancelled: Đơn hàng đã hủy

Các trạng thái của đơn hàng mua hộ (Cross border order)
Awaiting confirmation: Đơn hàng chờ xác nhận
Awaiting purchase: Đơn hàng chờ mua
Purchased: Đơn hàng đã được mua
Package created: Đơn hàng đã được tạo gói hàng
In storage: Đơn hàng trong kho
Ready to ship: Đơn hàng sẵn sàng vận chuyển
Shipment generated: Đơn hàng đã được tạo lô hàng để vận chuyển
Departure: Lô hàng bắt đầu được vận chuyển tới kho điểm đến
Destination: Lô hàng đã tới kho điểm đến
Picked Up: Lô hàng đã được lấy từ kho
Delivering: Lô hàng đang được vận chuyển tới khách hàng
Delivered: Lô hàng đã được giao tới khách hàng
Failed Delivery: Lô hàng vận chuyển thất bại
Cancelled: Lô hàng đã bị hủy

2. Cập nhật trạng thái đơn hàng thường - Trading Order


2.1. Chuyển trạng thái sang Shipment Generated


Có thể thực hiện với các đơn hàng ở trạng thái Accepted
Bước 1: Bấm nút Buy label.

Hệ thống hiển thị màn hình tạo shipment gồm các thông tin:
Kho phụ trách xử lí đơn hàng: Chọn từ danh sách
Thông tin gói hàng: Có thể thực hiện chỉnh sửa các thông tin của gói hàng
Phương thức vận chuyển: Có thể chọn sử dụng dịch vụ của ship4p hoặc manual.
Đối với trường hợp chọn manual: Nhập các thông tin
Đơn vị vận chuyển
Mã theo dõi
Phí vận chuyển
Bên trả phí vận chuyển (khách hàng/người bán)
Ghi chú cho người giao hàng

Đối với trường hợp chọn ship4p: Bấm nút Estimate, hệ thống tính toán các phương án vận chuyển phù hợp.

Chọn đơn vị vận chuyển.

Nhập các thông tin
Dịch vụ vận chuyển
Tick ô Cosignee pay shipping fee để người nhận trả phí vận chuyển
Phương thức lấy hàng (bên vận chuyển tới lấy/gửi tới bên vận chuyển)

Bước 2: Sau khi hoàn tất các thông tin shipment, bấm nút Arrange shipment

Hệ thống cập nhật trạng thái đơn hàng thành Shipment Generated

Đơn hàng ở trạng thái Shipment Generated sẽ nằm trong danh sách đơn hàng tại mục Fulfillment process đối với đơn hàng thường (Trading order) vì đơn hàng thường ở trạng thái Shipment Generated đã được tạo vận đơn nhưng vẫn ở trong kho và chưa được vận chuyển.

Đơn hàng ở trạng thái Shipment Generated sẽ nằm trong danh sách đơn hàng tại mục Shipping process đối với đơn hàng mua hộ (Cross-border order) vì đơn hàng mua hộ ở trạng thái Shipment Generated đã được tạo vận đơn và đã rời khỏi kho.


2.2. Chuyển trạng thái sang Ready to ship


Có thể thực hiện với các đơn hàng ở trạng thái Shipment Generated
Bước 1: Bấm nút Ready to ship tại cột Action.

Bước 2: Hệ thống hiển thị thông báo xác nhận, người dùng bấm nút Confirm để xác nhận.

Hệ thống cập nhật trạng thái đơn hàng thành Ready to ship.

Đối với đơn hàng đa kiện, người dùng có thể thực hiện cập nhật trạng thái cho từng gói hàng.
Bước 1: Bấm nút mũi tên tại cột thông tin gói hàng.

Bước 2: Hệ thống hiển thị thông tin các kiện hàng, người dùng bấm nút Ready to ship tại kiện hàng muốn cập nhật trạng thái.

Bước 3: Hệ thống hiển thị thông báo xác nhận, bấm nút Confirm để xác nhận.

Hệ thống thông báo cập nhật trạng thái thành công.

Khi tất cả kiện hàng được chuyển sang trạng thái Ready to ship thì đơn hàng được cập nhật trạng thái Ready to ship

Đơn hàng ở trạng thái Ready to ship sẽ nằm trong danh sách đơn hàng tại mục Shipping process đối với đơn hàng thường (Trading order).

Đơn hàng ở trạng thái Ready to ship sẽ nằm trong danh sách đơn hàng tại mục Fulfillment process đối với đơn hàng mua hộ (Cross-border order) vì đơn hàng mua hộ ở trạng thái Ready to ship có nghĩa là đơn hàng vẫn ở trong kho. Chỉ khi được cập nhật trạng thái Shipment Generated, đơn hàng mới thuộc mục Shipping process.


2.3. Chuyển trạng thái sang Delivering


Có thể thực hiện với các đơn hàng ở trạng thái Ready to ship
Bước 1: Bấm nút Pickup confirm tại cột Action.

Bước 2: Hệ thống hiển thị thông báo xác nhận, người dùng bấm nút Confirm để xác nhận.

Hệ thống cập nhật trạng thái đơn hàng.

Đối với đơn hàng đa kiện, người dùng có thể thực hiện cập nhật trạng thái cho từng gói hàng.
Bước 1: Bấm nút mũi tên tại cột thông tin gói hàng.

Bước 2: Hệ thống hiển thị thông tin các kiện hàng, người dùng bấm nút Pickup confirm tại kiện hàng muốn cập nhật trạng thái.

Bước 3: Hệ thống hiển thị thông báo xác nhận, người dùng bấm nút Confirm để xác nhận.

Hệ thống thông báo cập nhật trạng thái thành công.

Khi tất cả kiện hàng được chuyển sang trạng thái Delivering thì đơn hàng được cập nhật trạng thái Delivering

Đơn hàng ở trạng thái Delivering sẽ nằm trong danh sách đơn hàng tại mục Shipping process.



2.4. Chuyển trạng thái sang Delivered


Chỉ có thể thực hiện với các đơn hàng của manual store
Bước 1: Bấm nút Mark Received tại cột Action.

Bước 2: Hệ thống hiển thị thông báo xác nhận, bấm nút Confirm để xác nhận.

Hệ thống cập nhật trạng thái đơn hàng.

Đơn hàng ở trạng thái Delivered sẽ nằm trong danh sách đơn hàng tại mục Reviews & After Sales.


2.5. Chuyển trạng thái sang Completed


Có thể thực hiện với các đơn hàng ở trạng thái accepted, awaiting label, shipment generated, ready to ship, delivering, delivered

Các bước thực hiện đối với đơn hàng ở trạng thái Delivered


Bước 1: Bấm nút Confirm Complete tại cột Action.

Bước 2: Hệ thống hiển thị thông báo xác nhận, bấm nút Confirm để xác nhận.

Hệ thống cập nhật trạng thái đơn hàng.

Đơn hàng ở trạng thái Completed sẽ nằm trong danh sách đơn hàng tại mục Reviews & After Sales.


Các bước thực hiện đối với đơn hàng ở trạng thái accepted, awaiting label, shipment generated, ready to ship, delivering


Bước 1: Bấm nút ba chấm tại cột Action.
Bước 2: Chọn Confirm Complete.

Bước 3: Hệ thống hiển thị thông báo xác nhận, bấm nút Confirm để xác nhận.

Hệ thống cập nhật trạng thái đơn hàng.


2.6. Hủy đơn hàng


Không thể hủy đơn hàng đang ở trạng thái delivering, delivered hoặc completed
Bước 1: Bấm nút ba chấm tại cột Action.
Bước 2: Chọn Cancel order.

Hệ thống hủy đơn hàng và cập nhật trạng thái Canceled


3. Cập nhật trạng thái đơn hàng mua hộ - Cross-border Order


Chuyển trạng thái sang Awaiting purchase


Có thể thực hiện với các đơn hàng ở trạng thái Await confirmation
Bước 1: Chọn nút ba chấm tại cột Action.
Bước 2: Chọn Approve.

Bước 3: Hệ thống hiển thị thông báo xác nhận tiếp tục với đơn hàng chưa thanh toán, người dùng bấm nút Confirm để xác nhận.

Hệ thống cập nhật trạng thái đơn hàng Await confirmation -> Awaiting Purchase.

Đơn hàng được thêm vào danh sách Awaiting purchase trong ứng dụng Smart Cross-border.

Đơn hàng Cross-border sẽ được vận hành trên ứng dụng Cross-border, trên ứng dụng Commerce Layer chỉ có thể thực hiện các thao tác xem, theo dõi đơn hàng. Truy cập tài liệu hướng dẫn của ứng dụng Cross-border để xem hướng dẫn chi tiết các bước vận hành của đơn hàng mua hộ.

Cập nhật vào: 27/09/2024

Bài viết có hữu ích không?

Chia sẻ phản hồi của bạn

Hủy bỏ

Cảm ơn!