Bài viết về: Câu hỏi thường gặp

Các câu hỏi liên quan đến Inventory - Tồn kho

Danh sách các câu hỏi liên quan đến Inventory - Tồn kho
Q1: Làm thế nào để tạo đơn nhập hàng (PO- Purchase Order)
Q2: Mới tạo sản phẩm xong nhưng khi tạo đơn PO không thấy có sản phẩm đó. Nguyên nhân bị làm sao
Q3: Định nghĩa của các trạng thái trong phần tồn kho - Inventory là gì?

Q1: Làm thế nào để tạo đơn nhập hàng (PO- Purchase Order)

A1:
Đơn nhập hàng là tài liệu ghi nhận các thông tin mua hàng, bao gồm: thông tin sản phẩm, giá mua, nhà cung cấp, mã tracking, cũng như tạo ASN (Advanced Shipping Notice) để hệ thống WMS (Warehouse Management System) có thể quản lý và khai thác khi hàng đến và nhập kho.
Để tạo đơn nhập hàng vui lòng thao tác theo hướng dẫn chi tiết dưới đây

Lưu ý: Trong trường hợp sau khi chọn Supplier xong mà vẫn chưa thấy có sản phẩm liên quan muốn mua để lên đơn mua hàng. Vui lòng kiểm tra lại:

  • Kiểm tra lại xem sản phẩm đó đang ở trạng thái Active, Draft, Archived . Nếu không phải trạng thái Active, vui lòng kiểm tra và cập nhật lại trạng thái


  • Kiểm tra lại xem đã thêm sản phẩm đó vào trong Supplier tương ứng chưa. Nếu chưa vui lòng thêm mới sản phẩm vào Supplier


Q2: Mới tạo sản phẩm xong nhưng khi tạo đơn PO không thấy có sản phẩm đó. Nguyên nhân bị làm sao

A2:
Khi thêm mới đơn hàng mà không thấy thông tin sản phẩm thì nguyên nhân là do

  • Kiểm tra lại xem sản phẩm đó đang ở trạng thái Active, Draft, Archived . Nếu không phải trạng thái Active, vui lòng kiểm tra và cập nhật lại trạng thái
  • Kiểm tra lại xem đã thêm sản phẩm đó vào trong Supplier tương ứng chưa. Nếu chưa vui lòng thêm mới sản phẩm vào Supplier
    Để kiểm tra lại sản phẩm vui lòng thao tác theo hướng dẫn chi tiết dưới đây


Q3: Định nghĩa của các trạng thái trong phần tồn kho - Inventory là gì?

A3:
Hiện tại trong phần Inventory đang có các trạng thái khác nhau để thể hiện tình trạng của hàng hóa. Sau đây là định nghĩa của các trạng thái hàng hóa có trong kho :

  • Incoming: Đây là hàng hóa đang trên đường đến kho hoặc cửa hàng nhưng chưa được ghi nhận là có sẵn. Hàng hóa này có thể đang trong quá trình vận chuyển hoặc đang chờ để được nhận vào kho.
  • On Hand: Đây là số lượng hàng hóa mà kho hiện có tại thời điểm kiểm tra. Tình trạng này phản ánh số lượng hàng hóa thực tế mà bạn có trong kho.
  • Available to Sale: Đây là số lượng hàng hóa có thể được bán ngay lập tức. Nó bao gồm hàng hóa "On Hand" trừ đi số lượng đã được đặt hàng, hàng bị lỗi hỏng hoặc đã được giữ lại cho các mục đích khác (như đặt trước hay đã được khách hàng yêu cầu).
  • Unfulfillable: Đây là hàng hóa không thể được giao cho khách hàng, có thể do hàng hóa bị hư hỏng, hết hạn, hoặc không có sẵn để hoàn thành đơn hàng. Tình trạng này cho thấy rằng hàng hóa này không thể được bán trong thời điểm hiện tại.
  • Booking: Đây là trạng thái cho thấy hàng hóa đã được đặt hàng nhưng chưa được giao. Hàng hóa này có thể đang chờ để được vận chuyển hoặc chỉ mới được ghi nhận trong hệ thống nhưng chưa được xử lý.
  • Shipping: Đây là trạng thái cho thấy hàng hóa đang trong quá trình vận chuyển hoặc đã được vận chuyển đến tay khách hàng. Nó có thể bao gồm hàng hóa đã được lấy từ kho và đang trên đường đến địa chỉ giao hàng hoặc đã giao hàng cho khách.











**
**

Cập nhật vào: 20/05/2025

Bài viết có hữu ích không?

Chia sẻ phản hồi của bạn

Hủy bỏ

Cảm ơn!