Báo cáo mua hàng
Mục lục
1. Tổng quan
Trang Purchase report - Báo cáo mua hàng hiển thị danh sách thông tin tất cả các đơn hàng có trạng thái Purchased, PackageCreated, InStorage, Delivered, Cancelled.
Báo cáo mua hàng gồm các thông tin:
- Order ID: mã đơn hàng
- Items: Sản phẩm
- Category: Danh mục
- Total origin include tax: Giá gốc sản phẩm bao gồm thuế
- Quantity: Số lượng
- Discount: Giảm giá
- Purchase Order fee: Phí mua hộ
- Domestic shipping fee: Phí vận chuyển nội địa
- Total: Tổng giá trị đơn hàng (Giá sản phẩm + Phí vận chuyển nội địa)
- Warehouse: Kho hàng
- Source money: Nguồn tiền
- Ref ID: Mã tham chiếu
- Ref input date: Ngày nhập mã tham chiếu
- Documents: Chứng từ
- Note: Ghi chú
- Seller name: Tên người bán
- Customer: Khách hàng
- Purchase staff: Nhân viên mua hàng
- Purchase date: Ngày mua hàng
- SLA: Thời gian SLA
- Account bidding: Tài khoản đấu giá
- Seller staff: Nhân viên bán hàng
- Shipment ID: Mã lô hàng
- Cancel date: Ngày hủy đơn
- Reason cancel: Lý do hủy đơn.
Các bước truy cập Purchase - Báo cáo mua hàng:
Bước 1: Truy cập ứng dụng Smart Cross-Border.
Bước 2: Trên thanh điều hướng, chọn Report > Purchase report.
2. Tìm kiếm đơn hàng
Bước 1: Nhập từ khóa vào thanh tìm kiếm. Từ khóa có thể là mã đơn hàng, tên sản phẩm, mã tham chiếu.
Hệ thống hiển thị kết quả tương ứng
3. Lọc đơn hàng
Có 7 bộ lọc chính
- Purchase date: Lọc theo ngày mua hàng.
- Status: Lọc theo trạng thái đơn hàng.
- Warehouse: Lọc theo kho hàng.
- Source: Lọc theo nguồn hàng.
- Purchase staff: Lọc theo nhân viên mua hàng.
- Source money: Lọc theo nguồn tiền.
- Customer: Lọc theo khách hàng.
Các bộ lọc khác
- Origin COD: Phí COD (có phí COD/không có phí COD)
- Account bidding: Tài khoản đấu giá
- Cancel date: Ngày hủy đơn
Các bước thực hiện:
Bước 1: Chọn 1 hoặc nhiều bộ lọc. Hệ thống hiển thị kết quả tương ứng.
4. Xuất file Excel
Bước 1: Bấm nút Export.
Hệ thống tải báo cáo mua hàng về máy.
Cập nhật vào: 27/09/2024
Cảm ơn!