Bài viết về: Module Configurations

Cài đặt tỷ giá hối đoái

Mục lục


Tổng quan
Tìm kiếm theo nguồn tiền tệ
Thêm additional rate
Xem lịch sử
Chỉnh sửa additional rate

1. Tổng quan



Hệ thống sẽ tự động cập nhật tỷ giá hiện tại theo thông tin mới nhất. Tuy nhiên, để đáp ứng nhu cầu linh hoạt và đặc thù của doanh nghiệp, người dùng có thể tự cấu hình tỷ giá hối đoái theo mong muốn phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp.

Các bước truy cập vào mục Exchange rates - Cài đặt tỷ giá hối đoái



Bước 1: Vào cài đặt workspace.
Bước 2: Chọn Exchange rates trên thanh điều hướng phía bên trái.

Bước 3: Hệ thống hiển thị danh sách thông tin tỷ giá gồm có:

CODE (source): Mã của tiền tệ nguồn. Đây là mã ký hiệu quốc tế của loại tiền tệ bạn đang đổi từ (ví dụ: USD cho Đô la Mỹ, EUR cho Euro.)
Source money: Tên tiền tệ nguồn. (ví dụ: VietnameseDong)
CODE (destination): Mã của tiền tệ đích. Đây là mã ký hiệu quốc tế của loại tiền tệ bạn đang chuyển đổi đến (ví dụ: JPY cho Yên Nhật, GBP cho Bảng Anh)
Destination money: Tên tiền tệ đích (ví dụ: AustralianDollar)
Exchange rate: Tỷ giá hối đoái. Đây là tỷ lệ mà một loại tiền tệ có thể được đổi cho một loại tiền tệ khác. (Ví dụ: nếu tỷ giá giữa USD và EUR là 1 USD = 0.85 EUR -> mỗi Đô la Mỹ có giá trị bằng 0.85 Euro.)
Additional: Tỷ giá bổ sung là một tỷ lệ quy đổi được áp dụng thêm vào giá sản phẩm hoặc dịch vụ, ngoài tỷ giá hối đoái tiêu chuẩn.
Ví dụ: Giả sử giá một sản phẩm là 100 USD, tỷ giá hối đoái tiêu chuẩn là 23.000 VND/USD, và bạn nhập tỷ giá bổ sung là 1.05.
-> Giá sản phẩm tính bằng VND sẽ là: 100 USD 23.000 VND/USD 1.05 = 2,415,000 VND.
Saleprice: Giá bán - giá tiền tệ sẽ được bán ra.
History: Bảng lịch sử tỷ giá hối đoái cung cấp một bản ghi chi tiết về lịch sử thay đổi tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền.

2. Tìm kiếm theo nguồn tiền tệ


Các bước thực hiện:
Bước 1: Nhập mã của tiền tệ nguồn (CODE) vào thanh tìm kiếm.
Hệ thống hiển thị kết quả tương ứng.
Kết quả tìm kiếm với từ khoa "Vnd"

3. Thêm additional rate


Các bước thực hiện:
Bước 1: Trên màn hình cài đặt tỷ giá đối hoái, chọn các tỷ giá muốn thêm tỷ giá bổ sung.

Bước 2: Bấm nút Additional rate. Hệ thống hiển thị form nhập thông tin tỷ giá bổ sung:
Additional exchange rate: tỷ giá bổ sung
Fixed rate (higher priority): tỷ giá cố định, được ưu tiên hơn.
additional rate
Bước 3: Nhập thông tin tỷ giá.
Bước 4: Bấm nút Apply để áp dụng tỷ giá bổ sung.
Hệ thống cập nhật thông tin mới.



4. Xem lịch sử


Các bước thực hiện:
Bước 1: Bấm nút View tại mục tỷ giá muốn xem.

Hệ thống hiển thị bảng thông tin.


5. Chỉnh sửa additional rate


Các bước thực hiện:
Bước 1: Tại cột Additional của mục tỷ giá muốn chỉnh sửa, chọn icon chỉnh sửa.
Hệ thống hiển thị form thông tin tỷ giá bổ sung.

Bước 2: Chỉnh sửa tỷ giá bổ sung.

Bước 3: Bấm nút Apply để áp dụng tỷ giá bổ sung mới.
Hệ thống cập nhật tỷ giá bổ sung mới.

Cập nhật vào: 04/10/2024

Bài viết có hữu ích không?

Chia sẻ phản hồi của bạn

Hủy bỏ

Cảm ơn!