Bài viết về: Module Cross-border

Cấu hình phương thức vận chuyển trong Smart Cross-border

Mục lục


Tổng quan
Tạo hãng vận chuyển mới
Chỉnh sửa hãng vận chuyển
Vô hiệu hóa hãng vận chuyển

1. Tổng quan



Người dùng có thể thực hiện thiết lập, cấu hình phương thức vận chuyển trong ứng dụng Smart Cross-border.

Các bước truy cập Shipping method - Cấu hình phương thức vận chuyển trong Smart Cross-border



Bước 1: Truy cập ứng dụng Smart Cross-border .
Bước 2: Chọn Settings.
Bước 3: Chọn General settings. General settings gồm có 4 mục:
Store detail
Service
Shipping method
Commodity
Bước 4: Chọn Shipping method.


Hệ thống hiển thị màn hình cấu hình phương thức vận chuyển.
Phần hướng dẫn này sẽ hướng dẫn người dùng cấu hình phương thức vận chuyển riêng của doanh nghiệp trong Smart Cross-border.

Các nội dung chính:


Tạo hãng vận chuyển mới
Chỉnh sửa hãng vận chuyển
Vô hiệu hóa hãng vận chuyển

2. Tạo hãng vận chuyển mới


Bước 1: Trên màn hình cấu hình phương thức vận chuyển trong ứng dụng Smart Cross-Border, bấm nút Create.

Bước 2: Hệ thống hiển thị màn hình tạo mới hãng vận chuyển. Có 2 mục thông tin chính trên màn cấu hình hãng vận chuyển mới: Thông tin chung và thông tin trọng lượng tính cước.
Nhập thông tin:
Thông tin chung (General information):
Tên hãng vận chuyển: Nhập tên hãng vận chuyển
Mã hãng vận chuyển: Nhập mã hãng vận chuyển
Số điện thoại chủ hãng vận chuyển: Nhập số điện thoại
Địa chỉ văn phòng của hãng vận chuyển: Nhập địa chỉ văn phòng
Mô tả: Nhập mô tả cho hãng vận chuyển


Trọng lượng tính cước:
Trọng lượng tính cước (Chargeable Weight) là một khái niệm quan trọng trong vận chuyển hàng hóa. Bảng CW được sử dụng để tính toán và xác định trọng lượng sẽ được sử dụng để tính phí vận chuyển cho một lô hàng. Mục này cho phép người dùng cấu hình các quy tắc tính phí vận chuyển dựa trên các yếu tối: Phương tiện vận chuyển, cấp độ dịch vụ, trọng lượng kích thước, trọng lượng tính cước. Các thành phẩn trong bảng:
Transportation: Loại hình vận chuyển (Air - Hàng không, Land - Đường bộ, Sea - Đường biển).

Service Level: Loại dịch vụ vận chuyển (Standard - tiêu chuẩn, Economy - tiết kiệm, Express - Nhanh).

Dim Weight Division: Trọng lượng tính theo kích thước (Dim Weight), được tính dựa trên kích thước của kiện hàng (dài x rộng x cao). Đơn vị có thể chọn (centimeter/inches/meter)

Chargeable Weight: Trọng lượng tính phí, đây là trọng lượng lớn hơn giữa trọng lượng thực tế và trọng lượng tính theo kích thước.


Có thể thêm lựa chọn cho bảng Chargeable Weight bằng cách nhấn nút Add option hoặc xóa lựa chọn bằng cách nhấn icon thùng rác bên cạnh lựa chọn muốn xóa.
create new
Bước 3: Bấm nút Save để tạo mới hãng vận chuyển.

Hệ thống cập nhật hãng vận chuyển mới trên danh sách.


3. Chỉnh sửa hãng vận chuyển


Bước 1: Chọn nút ba chấm bên cạnh hãng vận chuyển muốn chỉnh sửa.

Bước 2: Chọn Edit. Hệ thống hiển thị màn chỉnh sửa thông tin.

Bước 3: Chỉnh sửa các thông tin. Thêm mục mới cho phép người dùng cấu hình bảng tính cước cụ thể hơn cho mỗi kho và khu vực vận chuyển.

Kho: Chọn kho áp dụng bảng tính cước

Khu vực vận chuyển: Chọn khu vực vận chuyển

Thời gian vận chuyển: Chọn thời gian vận chuyển ước tính. Yếu tố này thúc đẩy khách hàng đưa ra quyết định đặt mua sản phẩm.


Có thể thêm quy tắc tính phí mới bằng cách bấm nút Add new hoặc xó quy tắc tính phí bằng cách bấm icon thùng rác.

Bước 4: Bấm nút Save Carrier để cập nhật thông tin hãng vận chuyển.


4. Vô hiệu hóa hãng vận chuyển


Bước 1: Chọn nút ba chấm bên cạnh hãng vận chuyển muốn chỉnh sửa.

Bước 2: Chọn Deactive.

Hệ thống hiển thị thông báo xác nhận.

Bước 3: Chọn Confirm để xác nhận.
Hệ thống cập nhật trạng thái hãng vận chuyển từ Active -> Deactive
Deactive
Các bước để kích hoạt lại hãng vận chuyển tương tự với các bước vô hiệu hóa. (nút Deactive khi đó sẽ được đổi thành Active )

Cập nhật vào: 30/09/2024

Bài viết có hữu ích không?

Chia sẻ phản hồi của bạn

Hủy bỏ

Cảm ơn!