Cấu hình tự động buy label
Cấu hình tự động mua Label- Auto buy label **cho phép hệ thống tự động tạo và mua nhãn vận chuyển cho đơn hàng dựa trên các quy tắc do người dùng thiết lập sẵn. Tính năng này giúp doanh nghiệp **tiết kiệm thời gian xử lý, giảm thao tác thủ công, và tăng tốc độ giao hàng. Khi được cấu hình đúng, hệ thống sẽ tự động chọn đơn vị vận chuyển phù hợp, tạo mã vận đơn và gắn label cho đơn ngay khi đơn đủ điều kiện, đảm bảo quy trình xử lý đơn hàng diễn ra nhanh chóng, chính xác và nhất quán.
Danh mục:
1, Thiết lập cấu hình tự động buy label
2, Xem và tìm kiếm các cấu hình tự động mua label đã thiết lập
3, Chỉnh sửa cấu hình tự động buy label
4, Kích hoạt, Hủy kích hoạt cấu hình
Để truy cập vào màn Auto buy label, người dùng thao tác như sau:
1, Thiết lập cấu hình tự động buy label
Để thiết lập một cấu hình tự động buy label, người dùng thao tác theo hướng dẫn dưới đây:
Các điều kiện để có thể tự động buy label
Điều kiện | Toán tử hỗ trợ | Giá trị / Ví dụ | Mô tả & Ứng dụng |
|---|---|---|---|
Contains Hazardous Item | EQUALS, NOT_EQUALS | True / False | Xác định đơn hàng có chứa sản phẩm thuộc danh mục hàng nguy hiểm hay không. |
Create Date | EQUALS, NOT_EQUALS, GREATER, GREATER_EQUAL, LESS, LESS_EQUAL, BETWEEN | Chọn ngày cụ thể hoặc khoảng ngày | Thiết lập thời điểm bắt đầu tự động mua label cho các đơn hàng phát sinh từ một ngày nhất định. |
Currency | EQUALS, NOT_EQUALS, IN, NOT_IN | Ví dụ: USD, VND, EUR | Áp dụng tự động mua label cho các đơn hàng có đơn vị tiền tệ phù hợp với thiết lập. |
Current Time | EQUALS, NOT_EQUALS, GREATER, GREATER_EQUAL, LESS, LESS_EQUAL, BETWEEN, OUTSIDE | Giờ hoặc khoảng giờ (ví dụ: 09:00–17:00) | Thực hiện tự động mua label cho đơn hàng phát sinh trong khung thời gian được thiết lập. |
Customer Group | EQUALS, NOT_EQUALS, IN, NOT_IN | Danh sách nhóm khách hàng | Áp dụng tự động mua label cho đơn hàng phát sinh từ nhóm khách hàng được chỉ định. |
Day Of Week | EQUALS, NOT_EQUALS, STARTS_WITH, ENDS_WITH, IN, NOT_IN | Monday–Sunday | Tự động mua label khi đơn hàng phát sinh vào ngày trong tuần thỏa mãn điều kiện. |
Is COD | EQUALS, NOT_EQUALS | True / False | Tự động mua label đối với các đơn hàng có hoặc không có thu COD. |
Is First Order | EQUALS, NOT_EQUALS | True / False | Chỉ định mua label tự động cho các đơn hàng đầu tiên của khách hàng mới. |
Is Remote Area | EQUALS, NOT_EQUALS | True / False | Tự động mua label nếu đơn hàng được giao đến khu vực vùng xa hoặc hẻo lánh. |
Order Source | EQUALS, NOT_EQUALS, IN, NOT_IN | Ví dụ: Shopify, Shopee, Lazada | Áp dụng tự động mua label cho đơn hàng phát sinh từ nguồn bán cụ thể. |
Order Tag | IN, NOT_IN | Danh sách tag đơn hàng | Tự động mua label khi đơn hàng có tag phù hợp với điều kiện thiết lập. |
Order Type | EQUALS, NOT_EQUALS, STARTS_WITH, ENDS_WITH, IN, NOT_IN | Sale order, Return order, Back To Back | Thiết lập mua label tự động cho các loại đơn hàng cụ thể. |
Order Value | EQUALS, NOT_EQUALS, GREATER, GREATER_EQUAL, LESS, LESS_EQUAL, BETWEEN | Giá trị tiền tệ | Áp dụng điều kiện mua label dựa trên giá trị đơn hàng. |
Payment Status | EQUALS, NOT_EQUALS, IN, NOT_IN | Paid, Unpaid, Partial, Refund, UnRefund | Tự động mua label khi trạng thái thanh toán của đơn hàng thỏa mãn điều kiện. |
Product Category | EQUALS, NOT_EQUALS, STARTS_WITH, ENDS_WITH | Danh mục hàng hóa | Kích hoạt mua label tự động nếu sản phẩm trong đơn thuộc danh mục được thiết lập. |
Product Tags | IN, NOT_IN | Tag sản phẩm | Áp dụng tự động mua label nếu sản phẩm trong đơn có tag phù hợp. |
Ship To City | EQUALS, NOT_EQUALS, STARTS_WITH, ENDS_WITH | Tên thành phố | Tự động mua label cho đơn hàng có địa chỉ giao hàng thuộc thành phố chỉ định. |
Ship To Country | EQUALS, NOT_EQUALS, STARTS_WITH, ENDS_WITH | Tên quốc gia | Tự động mua label khi quốc gia giao hàng khớp với điều kiện thiết lập. |
Ship To State | EQUALS, NOT_EQUALS, STARTS_WITH, ENDS_WITH | Tên tỉnh/bang | Áp dụng tự động mua label nếu địa chỉ giao hàng thuộc tỉnh/bang cụ thể. |
Ship To ZipCode | EQUALS, NOT_EQUALS, STARTS_WITH, ENDS_WITH | Mã Zipcode | Tự động mua label cho đơn hàng có mã bưu điện phù hợp. |
Shipping Method | EQUALS, NOT_EQUALS, IN, NOT_IN | Standard, Express | Áp dụng tự động mua label cho các phương thức vận chuyển phù hợp. |
Time Of Day | EQUALS, NOT_EQUALS, STARTS_WITH, ENDS_WITH, IN, NOT_IN | Noon (12:00–13:59), Afternoon (14:00–17:59), Evening (18:00–21:59), LateNight (22:00–02:00), EarlyMorning (02:00–05:59) | Tự động mua label khi đơn hàng phát sinh trong khoảng thời gian trong ngày được thiết lập. |
Total Quantity | EQUALS, NOT_EQUALS, GREATER, GREATER_EQUAL, LESS, LESS_EQUAL, BETWEEN | Số lượng sản phẩm | Kích hoạt mua label tự động nếu số lượng sản phẩm trong đơn đáp ứng điều kiện. |
Total Weight | EQUALS, NOT_EQUALS, GREATER, GREATER_EQUAL, LESS, LESS_EQUAL, BETWEEN | Trọng lượng đơn hàng | Tự động mua label khi đơn hàng có trọng lượng phù hợp điều kiện thiết lập. |
Warehouse | EQUALS, NOT_EQUALS, IN, NOT_IN | Danh sách kho hàng | Áp dụng tự động mua label cho đơn hàng thuộc kho chỉ định. |
Warehouse Operation Mode | EQUALS, NOT_EQUALS, STARTS_WITH, ENDS_WITH, IN, NOT_IN | Peak season, Maintenance mode | Tự động mua label khi kho đang ở chế độ vận hành phù hợp với điều kiện thiết lập. |
Các hành động sẽ thực hiện khi tự động buy label
Hành động | Toán tử hỗ trợ | Giá trị / Ví dụ | Mô tả & Ứng dụng |
|---|---|---|---|
Add Gift | SET | Tên quà tặng (ví dụ: Keychain, Sticker) | Thêm quà tặng vào đơn hàng khi thỏa mãn điều kiện. |
Add X units of a SKU | SET | SKU: ABC123, Số lượng: 2 | Tự động thêm một số lượng cụ thể của SKU vào đơn hàng. |
Add Voucher | SET | Mã voucher (ví dụ: FREESHIP10) | Thêm mã giảm giá hoặc voucher khuyến mãi vào đơn hàng. |
Set First-mile Carrier | IS, IS_CHEAPEST, IS_FASTEST | Tên hãng vận chuyển (ví dụ: VNPost, GHN) | Thiết lập đơn vị vận chuyển chặng đầu (First-mile) — từ cửa hàng đến kho xuất phát (Origin). |
Set Forwarding | IS, IS_CHEAPEST, IS_FASTEST | Tên hãng vận chuyển quốc tế | Thiết lập đơn vị vận chuyển xuyên biên giới (Forwarding) cho hàng hóa xuất/nhập khẩu. |
Set Freight Payer | IS | Customer COD, Seller, Seller Free Ship | Chỉ định bên chịu phí vận chuyển cho đơn hàng. |
Set Material | SET | Danh sách nguyên vật liệu | Thêm nguyên vật liệu đi kèm hoặc phụ kiện cho đơn hàng. |
Set Order Tag | SET | Ví dụ: Priority, Fragile, High-value | Gắn thêm thẻ (tag) cho đơn hàng nhằm mục đích phân loại, xử lý nhanh hoặc kiểm soát đặc biệt. |
Set Workspace Wallet Currency | SET | Ví dụ: VND Wallet, USD Wallet | Chọn ví tiền tệ của hệ thống để thanh toán chi phí mua label. |
Set Last-mile Carrier | IS, IS_CHEAPEST, IS_FASTEST | Ví dụ: J&T Express, Ninja Van | Thiết lập đơn vị vận chuyển chặng cuối (Last-mile) — giao hàng đến tay khách. |
2, Xem và tìm kiếm các cấu hình tự động mua label đã thiết lập
Để xem và tìm kiếm các cấu hình đã thiết lập, người dùng thao tác như sau:
3, Chỉnh sửa cấu hình tự động buy label:
Để chỉnh sửa các cấu hình tự động buy lable, người dùng thao tác như sau:
4, Kích hoạt, Hủy kích hoạt cấu hình
Để hủy kích hoạt, kích hoạt cấu hình, người dùng thao tác như sau:
5, Cơ chế tự động buy label
Khi có đơn hàng phát sinh hệ thống sẽ tự động mua label nếu đơn thỏa mãn điều kiện đã thiết lập. Label sẽ tự động mua theo các Parcel thiết lập ở mục Parcel trong Configuration và dựa trên kích thước cân nặng sản phẩm.
[](https://storage.crisp.chat/users/helpdesk/website/-/6/d/0/7/6d0752003ec00000/image_1lxwpud.png)
Cập nhật vào: 10/11/2025
Cảm ơn!