Bài viết về: Module Commerce Layer

Cấu hình tự động buy label

Cấu hình tự động mua Label- Auto buy label **cho phép hệ thống tự động tạo và mua nhãn vận chuyển cho đơn hàng dựa trên các quy tắc do người dùng thiết lập sẵn. Tính năng này giúp doanh nghiệp **tiết kiệm thời gian xử lý, giảm thao tác thủ công, và tăng tốc độ giao hàng. Khi được cấu hình đúng, hệ thống sẽ tự động chọn đơn vị vận chuyển phù hợp, tạo mã vận đơn và gắn label cho đơn ngay khi đơn đủ điều kiện, đảm bảo quy trình xử lý đơn hàng diễn ra nhanh chóng, chính xác và nhất quán.

Danh mục:

1, Thiết lập cấu hình tự động buy label

2, Xem và tìm kiếm các cấu hình tự động mua label đã thiết lập

3, Chỉnh sửa cấu hình tự động buy label

4, Kích hoạt, Hủy kích hoạt cấu hình

5, Cơ chế tự động buy label

Để truy cập vào màn Auto buy label, người dùng thao tác như sau:

1, Thiết lập cấu hình tự động buy label

Để thiết lập một cấu hình tự động buy label, người dùng thao tác theo hướng dẫn dưới đây:

Các điều kiện để có thể tự động buy label

Điều kiện

Toán tử hỗ trợ

Giá trị / Ví dụ

Mô tả & Ứng dụng

Contains Hazardous Item

EQUALS, NOT_EQUALS

True / False

Xác định đơn hàng có chứa sản phẩm thuộc danh mục hàng nguy hiểm hay không.

Create Date

EQUALS, NOT_EQUALS, GREATER, GREATER_EQUAL, LESS, LESS_EQUAL, BETWEEN

Chọn ngày cụ thể hoặc khoảng ngày

Thiết lập thời điểm bắt đầu tự động mua label cho các đơn hàng phát sinh từ một ngày nhất định.

Currency

EQUALS, NOT_EQUALS, IN, NOT_IN

Ví dụ: USD, VND, EUR

Áp dụng tự động mua label cho các đơn hàng có đơn vị tiền tệ phù hợp với thiết lập.

Current Time

EQUALS, NOT_EQUALS, GREATER, GREATER_EQUAL, LESS, LESS_EQUAL, BETWEEN, OUTSIDE

Giờ hoặc khoảng giờ (ví dụ: 09:00–17:00)

Thực hiện tự động mua label cho đơn hàng phát sinh trong khung thời gian được thiết lập.

Customer Group

EQUALS, NOT_EQUALS, IN, NOT_IN

Danh sách nhóm khách hàng

Áp dụng tự động mua label cho đơn hàng phát sinh từ nhóm khách hàng được chỉ định.

Day Of Week

EQUALS, NOT_EQUALS, STARTS_WITH, ENDS_WITH, IN, NOT_IN

Monday–Sunday

Tự động mua label khi đơn hàng phát sinh vào ngày trong tuần thỏa mãn điều kiện.

Is COD

EQUALS, NOT_EQUALS

True / False

Tự động mua label đối với các đơn hàng có hoặc không có thu COD.

Is First Order

EQUALS, NOT_EQUALS

True / False

Chỉ định mua label tự động cho các đơn hàng đầu tiên của khách hàng mới.

Is Remote Area

EQUALS, NOT_EQUALS

True / False

Tự động mua label nếu đơn hàng được giao đến khu vực vùng xa hoặc hẻo lánh.

Order Source

EQUALS, NOT_EQUALS, IN, NOT_IN

Ví dụ: Shopify, Shopee, Lazada

Áp dụng tự động mua label cho đơn hàng phát sinh từ nguồn bán cụ thể.

Order Tag

IN, NOT_IN

Danh sách tag đơn hàng

Tự động mua label khi đơn hàng có tag phù hợp với điều kiện thiết lập.

Order Type

EQUALS, NOT_EQUALS, STARTS_WITH, ENDS_WITH, IN, NOT_IN

Sale order, Return order, Back To Back

Thiết lập mua label tự động cho các loại đơn hàng cụ thể.

Order Value

EQUALS, NOT_EQUALS, GREATER, GREATER_EQUAL, LESS, LESS_EQUAL, BETWEEN

Giá trị tiền tệ

Áp dụng điều kiện mua label dựa trên giá trị đơn hàng.

Payment Status

EQUALS, NOT_EQUALS, IN, NOT_IN

Paid, Unpaid, Partial, Refund, UnRefund

Tự động mua label khi trạng thái thanh toán của đơn hàng thỏa mãn điều kiện.

Product Category

EQUALS, NOT_EQUALS, STARTS_WITH, ENDS_WITH

Danh mục hàng hóa

Kích hoạt mua label tự động nếu sản phẩm trong đơn thuộc danh mục được thiết lập.

Product Tags

IN, NOT_IN

Tag sản phẩm

Áp dụng tự động mua label nếu sản phẩm trong đơn có tag phù hợp.

Ship To City

EQUALS, NOT_EQUALS, STARTS_WITH, ENDS_WITH

Tên thành phố

Tự động mua label cho đơn hàng có địa chỉ giao hàng thuộc thành phố chỉ định.

Ship To Country

EQUALS, NOT_EQUALS, STARTS_WITH, ENDS_WITH

Tên quốc gia

Tự động mua label khi quốc gia giao hàng khớp với điều kiện thiết lập.

Ship To State

EQUALS, NOT_EQUALS, STARTS_WITH, ENDS_WITH

Tên tỉnh/bang

Áp dụng tự động mua label nếu địa chỉ giao hàng thuộc tỉnh/bang cụ thể.

Ship To ZipCode

EQUALS, NOT_EQUALS, STARTS_WITH, ENDS_WITH

Mã Zipcode

Tự động mua label cho đơn hàng có mã bưu điện phù hợp.

Shipping Method

EQUALS, NOT_EQUALS, IN, NOT_IN

Standard, Express

Áp dụng tự động mua label cho các phương thức vận chuyển phù hợp.

Time Of Day

EQUALS, NOT_EQUALS, STARTS_WITH, ENDS_WITH, IN, NOT_IN

Noon (12:00–13:59), Afternoon (14:00–17:59), Evening (18:00–21:59), LateNight (22:00–02:00), EarlyMorning (02:00–05:59)

Tự động mua label khi đơn hàng phát sinh trong khoảng thời gian trong ngày được thiết lập.

Total Quantity

EQUALS, NOT_EQUALS, GREATER, GREATER_EQUAL, LESS, LESS_EQUAL, BETWEEN

Số lượng sản phẩm

Kích hoạt mua label tự động nếu số lượng sản phẩm trong đơn đáp ứng điều kiện.

Total Weight

EQUALS, NOT_EQUALS, GREATER, GREATER_EQUAL, LESS, LESS_EQUAL, BETWEEN

Trọng lượng đơn hàng

Tự động mua label khi đơn hàng có trọng lượng phù hợp điều kiện thiết lập.

Warehouse

EQUALS, NOT_EQUALS, IN, NOT_IN

Danh sách kho hàng

Áp dụng tự động mua label cho đơn hàng thuộc kho chỉ định.

Warehouse Operation Mode

EQUALS, NOT_EQUALS, STARTS_WITH, ENDS_WITH, IN, NOT_IN

Peak season, Maintenance mode

Tự động mua label khi kho đang ở chế độ vận hành phù hợp với điều kiện thiết lập.

Các hành động sẽ thực hiện khi tự động buy label

Hành động

Toán tử hỗ trợ

Giá trị / Ví dụ

Mô tả & Ứng dụng

Add Gift

SET

Tên quà tặng (ví dụ: Keychain, Sticker)

Thêm quà tặng vào đơn hàng khi thỏa mãn điều kiện.

Add X units of a SKU

SET

SKU: ABC123, Số lượng: 2

Tự động thêm một số lượng cụ thể của SKU vào đơn hàng.

Add Voucher

SET

Mã voucher (ví dụ: FREESHIP10)

Thêm mã giảm giá hoặc voucher khuyến mãi vào đơn hàng.

Set First-mile Carrier

IS, IS_CHEAPEST, IS_FASTEST

Tên hãng vận chuyển (ví dụ: VNPost, GHN)

Thiết lập đơn vị vận chuyển chặng đầu (First-mile) — từ cửa hàng đến kho xuất phát (Origin).

Set Forwarding

IS, IS_CHEAPEST, IS_FASTEST

Tên hãng vận chuyển quốc tế

Thiết lập đơn vị vận chuyển xuyên biên giới (Forwarding) cho hàng hóa xuất/nhập khẩu.

Set Freight Payer

IS

Customer COD, Seller, Seller Free Ship

Chỉ định bên chịu phí vận chuyển cho đơn hàng.

Set Material

SET

Danh sách nguyên vật liệu

Thêm nguyên vật liệu đi kèm hoặc phụ kiện cho đơn hàng.

Set Order Tag

SET

Ví dụ: Priority, Fragile, High-value

Gắn thêm thẻ (tag) cho đơn hàng nhằm mục đích phân loại, xử lý nhanh hoặc kiểm soát đặc biệt.

Set Workspace Wallet Currency

SET

Ví dụ: VND Wallet, USD Wallet

Chọn ví tiền tệ của hệ thống để thanh toán chi phí mua label.

Set Last-mile Carrier

IS, IS_CHEAPEST, IS_FASTEST

Ví dụ: J&T Express, Ninja Van

Thiết lập đơn vị vận chuyển chặng cuối (Last-mile) — giao hàng đến tay khách.


2, Xem và tìm kiếm các cấu hình tự động mua label đã thiết lập

Để xem và tìm kiếm các cấu hình đã thiết lập, người dùng thao tác như sau:

3, Chỉnh sửa cấu hình tự động buy label:

Để chỉnh sửa các cấu hình tự động buy lable, người dùng thao tác như sau:

4, Kích hoạt, Hủy kích hoạt cấu hình

Để hủy kích hoạt, kích hoạt cấu hình, người dùng thao tác như sau:

5, Cơ chế tự động buy label

Khi có đơn hàng phát sinh hệ thống sẽ tự động mua label nếu đơn thỏa mãn điều kiện đã thiết lập. Label sẽ tự động mua theo các Parcel thiết lập ở mục Parcel trong Configuration và dựa trên kích thước cân nặng sản phẩm.

[](https://storage.crisp.chat/users/helpdesk/website/-/6/d/0/7/6d0752003ec00000/image_1lxwpud.png)




Cập nhật vào: 10/11/2025

Bài viết có hữu ích không?

Chia sẻ phản hồi của bạn

Hủy bỏ

Cảm ơn!