Bài viết về: Module Commerce Layer

Khách hàng thân thiết - Quản lý Point

Mục lục



Tổng quan
Manage point wallet - Quản lý điểm
2.1. Danh sách quản lý
2.2. Tìm kiếm & Lọc
2.3. Xuất dữ liệu


1. Tổng quan



Manage Point Wallet là một tính năng quản lý điểm (points) trong hệ thống quản lý khách hàng, cho phép người quản trị theo dõi và kiểm soát các hoạt động liên quan đến điểm của khách hàng một cách chi tiết và hiệu quả. Ở mục này, người quản trị có thể:

Theo dõi tổng quan điểm: Cung cấp thông tin về tổng số điểm đã nạp vào tài khoản và tổng số điểm đã tiêu của khách hàng.

Quản lý điểm trong kỳ: Cho phép theo dõi số điểm được nạp và tiêu trong một khoảng thời gian cụ thể.

Kiểm soát số dư điểm: Hiển thị số dư điểm khả dụng đầu kỳ và cuối kỳ để người dùng biết được họ có bao nhiêu điểm để sử dụng hoặc tích lũy.

Quản lý số dư thực tế: Cung cấp thông tin về số điểm thực tế, bao gồm cả các điểm đang bị đóng băng hoặc trong trạng thái chờ xử lý.

Cách truy cập Manage point wallet - Quản lý điểm



Bước 1: Sau khi truy cập vào ứng dụng Commerce Layer của workspace cần cài đặt, chọn mục Customer → Loyalty



Bước 2: Tại mục Loyalty, chọn Point wallet → Manage.



2. Manage point wallet - Quản lý điểm



2.1. Danh sách quản lý



Trang Manage hiển thị danh sách tất cả các khách hàng của cửa hàng cùng các thông tin liên quan đến điểm trong ví của họ. Khi truy cập trang này, hệ thống sẽ tự động hiển thị dữ liệu trong thời gian 2 tuần gần nhất tính đến thời điểm hiện tại.

Bảng dữ liệu bao gồm các thông tin sau:

User: Thông tin khách hàng, gồm tên, mã khách hàng, ngày tạo tài khoản



Total deposit: Tổng điểm mà khách đã nạp trong suốt quá trình tham gia mua hàng



Total spend: Tổng điểm mà khách đã chi tiêu trong suốt quá trình tham gia mua hàng



Period deposit: Số điểm khách hàng đã nạp vào Point wallet trong khoảng thời gian mà người quản trị lựa chọn hiển thị (kỳ)



Period spent: Số điểm mà khách hàng đã tiêu từ Point wallet trong một khoảng thời gian mà người quản trị lựa chọn hiển thị (kỳ)



Available opening balance: Số dư khả dụng đầu kỳ, là số điểm khả dụng trong tài khoản Point wallet của khách hàng vào đầu kỳ



Available ending balance: Số dư khả dụng cuối kỳ, là số điểm khả dụng trong tài khoản Point wallet của khách hàng vào cuối kỳ



Real opening balance: Số dư thực tế đầu kỳ, là số dư điểm thực tế trong tài khoản Point wallet của khách hàng vào đầu kỳ, bao gồm cả điểm bị giữ lại hoặc đang trong quá trình xử lý



Real ending balance: Số dư thực tế cuối kỳ, là số dư điểm thực tế trong tài khoản Point wallet của khách hàng vào cuối kỳ, bao gồm cả điểm bị giữ lại hoặc đang trong quá trình xử lý



2.2. Tìm kiếm & Lọc



Tìm kiếm: Người quản trị nhập tên hoặc mã khách hàng cần tìm vào thanh tìm kiếm



Lọc: Sử dụng bộ lọc thời gian để tuỳ chỉnh kỳ hạn của Point wallet



Tuỳ chỉnh cột hiển thị:



2.3. Xuất dữ liệu



Người quản trị có thể xuất dữ liệu về Point wallet của khách hàng để có thể dễ dàng quản lý và phân tích qua các bước sau:

Bước 1: Hệ thống sẽ mặc định lấy dữ liệu của 2 tuần gần nhất tính đến thời điểm hiện tại, chọn Export ở góc trên bên phải màn hình để tiến hành xuất dữ liệu



Bước 2: File excel chứa thông tin Point wallet của khách hàng được tải về thiết bị

Cập nhật vào: 22/08/2024

Bài viết có hữu ích không?

Chia sẻ phản hồi của bạn

Hủy bỏ

Cảm ơn!