Bài viết về: Module Cross-border

Quản lý gói hàng sẵn sàng vận chuyển

Mục lục



Tổng quan
Danh sách Pakage Ready To Ship
2.1. Ship from
2.2. Ship to
2.3. Package
2.4. Chargeable weight
2.5. Estimate shipping fee
2.6. Proxy COD
2.7. Type
2.8. Package fee
2.9. Package additional fee
Các thao tác với Package Ready To Ship
3.1. Tìm kiếm & Lọc
3.2. Xem chi tiết lô hàng
3.3. Rời trạng thái Ready To Ship cho package
3.4. Tạo đơn vận chuyển


1. Tổng quan



Trang Ready To Ship quản lý danh sách các gói hàng đã hoàn tất xử lý và sẵn sàng để vận chuyển. Trong quá trình xử lý, gói hàng cần có đầy đủ các thông tin như giá trị, kích thước, phương thức vận chuyển... để có thể đạt điều kiện vận chuyển. Màn hình Ready To Ship hỗ trợ việc theo dõi và tổng hợp các gói hàng có cùng người nhận và cùng đơn vị vận chuyển thành một đơn hàng để tối ưu quản lý. Tại trang này, người quản trị có thể tạo đơn vận chuyển cho các lô hàng hoặc cho từng gói hàng cụ thể.

Các bước truy cập Ready To Ship - Quản lý gói hàng sẵn sàng vận chuyển:



Bước 1: Sau khi truy cập vào ứng dụng Ichiba Smart Cross-border của workspace cần cài đặt, chọn mục Fulfillment.



Bước 2: Hệ thống hiển thị trang Fulfillment, chọn Ready To Ship để vào trang Quản lý gói hàng sẵn sàng vận chuyển.



2. Danh sách Pakage Ready To Ship



Trang quản lý Ready To Ship hiển thị danh sách các lô hàng bao gồm các gói hàng ở trạng thái đã hoàn tất xử lý và chờ tạo đơn vận chuyển. Các gói hàng có cùng trạng thái, thông tin người nhận, đơn vị vận chuyển và thoả mãn những điều kiện nhất định sẽ được hệ thống tính toán và xử lý để tổng hợp thành 1 lô hàng chung. Điều này sẽ giúp người quản trị dễ dàng quản lý cũng như tạo đơn vận chuyển chung cho các gói hàng, tránh việc xử lý cồng kềnh, phức tạp.



Phần dưới đây sẽ giải thích cho người quản trị ý nghĩa các trường thông tin của bảng.

Các nội dung chính:



Ship from
Ship to
Package
Chargeable weight
Estimate shipping fee
Proxy COD
Type
Package fee
Package additional fee

2.1. Ship from





Cột này cho biết thông tin về Kho xuất hàng - nơi các gói hàng được xuất đi, bao gồm các thông tin:

Mã kho:



Tên kho:



Số điện thoại kho:



2.2. Ship to





Cột này hiển thị thông tin về Người nhận hàng, bao gồm các thông tin:

Tên người nhận:



Địa chỉ nhận hàng và số điện thoại liên lạc:



2.3. Package





Cột này cho biết số lượng gói hàng trong cùng 1 lô hàng đã sẵn sàng để vận chuyển, người quản trị click vào lô hàng cần xem để xem chi tiết các gói hàng



2.4. Chargeable weight





Cột này cho biết thông tin về Khối lượng tính cước (CW) của gói hàng. Khối lượng tính cước là kết quả so sánh giữa trọng lượng thực tế và trọng lượng thể tích của lô hàng. Giá trị nào lớn hơn sẽ được dùng để tính cước cho lô hàng.

CW của lô hàng sẽ bằng tổng CW của các gói hàng trong lô hàng đó:



2.5. Estimate shipping fee





Cột này sẽ ước tính phí vận chuyển cho lô hàng và hiển thị phí vận chuyển dự kiến cho từng gói hàng, tùy thuộc vào phương thức vận chuyển đã chọn.

2.6. Proxy COD





Cột này hiển thị Phí thu hộ mà kho đã trả trước đó trong quá trình vận chuyển hàng hoá về kho. Khách hàng cần thanh toán phí này khi nhận hàng. Proxy COD của lô hàng sẽ bằng tổng Proxy COD của các gói hàng trong lô hàng đó:



2.7. Type





Cột này cho biết loại đơn hàng của lô hàng, bao gồm:

Purchase: Lô hàng được tạo từ các đơn hàng có hình thức Đơn mua hộ ở luồng Xử lý mua hộ - Purchase.



Express: Lô hàng được tạo từ đơn hàng có hình thức Chuyển phát tức là những đơn hàng vận chuyển hộ.



Chỉ những đơn hàng có cùng một loại mới được gộp vào cùng lô hàng.

2.8. Package fee





Cột này hiển thị Phí dịch vụ đóng gói đã tính cho từng lô hàng. Phí dịch vụ của lô hàng sẽ bằng tổng phí dịch vụ của các gói hàng trong lô hàng đó:



2.9. Package additional fee





Cột này hiển thị Phí bổ sung của lô hàng. Phí bổ sung của lô hàng sẽ bằng tổng phí bổ sung của các gói hàng trong lô hàng đó.

3. Các thao tác với Package Ready To Ship



Các nội dung chính:



Tìm kiếm & Lọc
Xem chi tiết lô hàng
Rời trạng thái Ready To Ship cho package
Tạo đơn vận chuyển

3.1. Tìm kiếm & Lọc



Người quản trị có thể tìm kiếm các gói hàng thông qua việc sử dụng thanh tìm kiếm và bộ lọc ở đầu danh sách

Tìm kiếm: Tìm kiếm theo các trường thông tin Mã gói hàng, Mã vận đơn hoặc Mã đơn hàng



Lọc: Lọc gói hàng với các điều kiện sau:

- Warehouse: Kho xuất hàng



- Customer: Thông tin khách nhận hàng



- Type: Loại gói hàng



3.2. Xem chi tiết lô hàng



Người quản trị click vào lô hàng cần xem để hiển thị cửa sổ danh sách chi tiết các đơn hàng trong lô hàng đó:



Chọn Close để đóng danh sách:



3.3. Rời trạng thái Ready To Ship cho package



Khi phát hiện có sai xót trong gói hàng, người quản trị có thể chuyển trạng thái Ready To Ship về In Storage để nhập kho và tiếp tục xử lý gói hàng. Người quản trị có thể thực hiện hành động này với nhiều gói hàng cùng một lúc.

Bước 1: Mở danh sách lô hàng cần chỉnh sửa bằng cách click vào lô hàng, hệ thống hiển thị danh sách gói hàng ở bên phải



Bước 2: Đánh dấu vào ô checkbox trước các gói hàng cần nhập lại kho



Bước 3: Chọn Remove ở cuối danh sách để chuyển các gói hàng về trạng thái In Storage



Bước 4: Hệ thống hiển thị hộp thoại xác nhận, chọn Confirm



Bước 5: Các gói hàng được chuyển thành công về mục In Storage để tiếp tục xử lý



3.4. Tạo đơn vận chuyển



Người quản trị có thể tạo đơn vận chuyển cho lô hàng hoặc cho từng gói hàng trong lô

Cách 1: Tạo đơn vận chuyển cho lô hàng

Bước 1: Tại lô hàng cần tạo đơn vận chuyển, chọn Create Shipment



Bước 2: Hệ thống hiển thị hộp thoại Tạo đơn vận chuyển, người quản trị xác nhận các thông tin:

Thông tin người nhận:



Phương thức vận chuyển:



Người quản trị có thể thay đổi đường vận chuyển hoặc đơn vị vận chuyển:





Bước 3: Sau khi hoàn tất xác nhận, chọn Create Shipment



Bước 4: Hệ thống hiển thị thông báo tạo đơn vận chuyển thành công. Đơn hàng được chuyển vào luồng Shipment - Quản lý đơn vận chuyển





Cách 2: Tạo đơn vận chuyển cho từng gói hàng

Bước 1: Click vào lô hàng có gói hàng cần chọn, hệ thống hiển thị cửa sổ danh sách gói hàng



Bước 2: Đánh dấu vào ô checkbox trước một hoặc những gói hàng cần tạo đơn vận chuyển. Chọn Create Shipment



Bước 3: Hệ thống hiển thị hộp thoại Tạo đơn vận chuyển, người quản trị xác nhận các thông tin:

Thông tin người nhận:



Phương thức vận chuyển:



Người quản trị có thể thay đổi đường vận chuyển hoặc đơn vị vận chuyển:





Bước 4: Sau khi hoàn tất xác nhận, chọn Create Shipment



Bước 5: Hệ thống hiển thị thông báo tạo đơn vận chuyển thành công. Đơn hàng được chuyển vào luồng Shipment - Quản lý đơn vận chuyển



Cập nhật vào: 15/08/2024

Bài viết có hữu ích không?

Chia sẻ phản hồi của bạn

Hủy bỏ

Cảm ơn!