Bài viết về: Module Cross-border

Cấu hình mua hàng

Mục lục



Tổng quan
Cấu hình nguồn tiền
2.1. Tạo nguồn tiền
2.2. Xem danh sách nguồn tiền
2.3. Cập nhật nguồn tiền
2.4. Vô hiệu hóa/Kích hoạt nguồn tiền
2.5. Xóa nguồn tiền
Quản lý nhân viên mua hàng
3.1. Tạo nhân viên mua hàng
3.2. Xem danh sách nhân viên mua hàng
3.3. Chỉnh sửa nhân viên mua hàng
3.4. Xóa nhân viên mua hàng
Cầu hình mua hàng theo sàn, nguồn tiền
4.1. Tạo cấu hình mua hàng
4.2. Xem danh sách cấu hình mua hàng
4.3. Chỉnh sửa cấu hình mua hàng
4.4. Kích hoạt/Vô hiệu hóa cấu hình mua hàng
4.5. Xóa cấu hình mua hàng
Cấu hình SLA
5.1. Tạo cấu hình SLA
5.2. Xem cấu hình SLA
5.3. Chỉnh sửa cấu hình SLA
5.4. Xóa cấu hình SLA
Cấu hình mua hàng tự động
6.1. Tạo cấu hình mua hàng tự động
6.2. Xem danh sách mua hàng tự động
6.3. Chỉnh sửa cấu hình mua hàng tự động
Quản lý người bán trên các sàn
7.1. Tìm kiếm người bán
7.2. Chỉnh sửa thông tin người bán
Cài đặt phí phạt khi hủy đơn hàng
8.1. Tạo phí phạt
8.2. Xem danh sách phí phạt
8.3. Chỉnh sửa phí phạt
8.4. Xóa phí phạt
Cài đặt đăng nhập Mercari


1. Tổng quan



Cấu hình mua hàng - Purchasing bao gồm các phần cài đặt như: cấu hình nguồn tiền, quản lý nhân viên mua hàng, cấu hình mua hàng theo sàn/nguồn tiền, cấu hình SLA, cấu hình mua hàng tự động, quản lý người bán, cài đặt phí phạt, cài đặt đăng nhập Mercari. Phần tài liệu hướng dẫn này sẽ hướng dẫn người dùng đi qua các bước chi tiết để thực hiện các phần cấu hình được nêu trên.

Các bước truy cập màn Cấu hình mua hàng - Purchasing


Bước 1: Vào ứng dụng Smart Cross-border .
Bước 2: Chọn Settings.
Bước 3: Chọn Purchasing.

Phần này có 8 nội dung:
Cấu hình nguồn tiền - Source money
Quản lý nhân viên mua hàng - Purchasing staff
Cầu hình mua hàng theo sàn, nguồn tiền - Purchasing config
Cấu hình SLA - SLA config
Cấu hình mua hàng tự động - Automatic purchase
Quản lý người bán trên các sàn - Seller management
Cài đặt hình phạt khi hủy - Cancellation penalty
Cài đặt đăng nhập Mercari - Login Mercari

2. Cấu hình nguồn tiền


Người dùng cần cấu hình nguồn tiền (Source money) để dùng cho hoạt động mua hàng hộ và mua hàng tự động.
Tại mục cấu hình mua hàng - Purchasing, người dùng chọn Source money trên thanh điều hướng để truy cập trang cấu hình nguồn tiền.


2.1. Tạo nguồn tiền


Bước 1: Trên màn hình cấu hình nguồn tiền, bấm nút New source money.

Hệ thống hiển thị pop-up điền thông tin nguồn tiền.
Bước 2: Điền thông tin nguồn tiền:
Source money type: Loại nguồn tiền (Company card: thẻ công ty/Personal: cá nhân)
Account number: Số tài khoản
Account name: Tên chủ tài khoản

Bước 3: Bấm nút Confirm để xác nhận tạo nguồn tiền.
Hệ thống thông báo thành công và cập nhật nguồn tiền mới trên hệ thống.


2.2. Xem danh sách nguồn tiền


Các chức năng:
Tìm kiếm nguồn tiền
Lọc nguồn tiền

Tìm kiếm nguồn tiền


Bước 1: Nhập số tài khoản hoặc tên chủ tài khoản của nguồn tiền muốn tìm kiếm. Hệ thống hiển thị kết quả tương ứng.
Tìm kiếm bằng tên chủ tài khoản
Tìm kiếm bằng số tài khoản

Lọc nguồn tiền


Có 2 bộ lọc:

Source money type: Lọc theo loại nguồn tiền

Status: Lọc theo trạng thái nguồn tiền


Các bước thực hiện:
Bước 1: Chọn 1 hoặc nhiều bộ lọc.
Hệ thống hiển thị kết quả tương ứng.


2.3. Cập nhật nguồn tiền


Các bước thực hiện:
Bước 1: Trên màn hình cấu hình nguồn tiền, chọn nút Update tại cột Action.

Bước 2: Hệ thống hiển thị form chỉnh sửa thông tin. Người dùng thực hiện chỉnh sửa thông tin.

Bước 3: Bấm nút Confirm để lưu thông tin đã chỉnh sửa.
Hệ thống cập nhật thông tin mới và thông báo thành công.


2.4. Vô hiệu hóa/Kích hoạt nguồn tiền


Bước 1: Trên màn hình cấu hình nguồn tiền, chọn nút ba chấm tại cột Action.

Bước 2: Chọn Deactive.

Hệ thống cập nhật trạng thái Active Inactive và thông báo thành công.

Để kích hoạt tài khoản, làm các bước tương tự, ở bước 2 nút Inactive được chuyển thành Active.

Hệ thống sẽ cập nhật trạng thái InactiveActive.


2.5. Xóa nguồn tiền


Các bước thực hiện:
Bước 1: Trên màn hình cấu hình nguồn tiền, chọn nút ba chấm tại cột Action.

Bước 2: Chọn Delete.

Bước 3: Hệ thống hiển thị thông báo xác nhận. Bấm nút Confirm để xác nhận xóa.

Hệ thống cập nhật danh sách và thông báo xóa thành công.


3. Quản lý nhân viên mua hàng


Tại mục cấu hình mua hàng - Purchasing, người dùng chọn Purchasing staff trên thanh điều hướng để truy cập trang quản lý nhân viên mua hàng.


3.1. Tạo nhân viên mua hàng


Các bước thực hiện:
Bước 1: Trên màn hình quản lý nhân viên mua hàng, bấm nút New purchasing staff.
Bước 2: Hệ thống hiển thị màn hình nhập thông tin nhân viên mua hàng mới.

User chosen is purchasing staff: Chọn người dùng làm nhân viên mua hàng từ danh sách. Bắt buộc chọn 1 người dùng. Danh sách hiển thị người dùng trong workspace. Để mời người dùng mới vào workspace xem hướng dẫn mục Mời người dùng tham gia Workspace.

Purchasing staff code: Mã nhân viên mua hàng. Bắt buộc nhập.
Name: Tên nhân viên mua hàng. Hệ thống tự động điền theo thông tin người dùng được chọn, có thể sửa.
Email: Email của nhân viên mua hàng. Hệ thống tự động điền theo thông tin người dùng được chọn, có thể sửa.

Bước 3: Bấm nút Save để hoàn tất thêm nhân viên mua hàng mới.

Hệ thống cập nhật nhân viên mua hàng mới lên danh sách và thông báo thành công.


3.2. Xem danh sách nhân viên mua hàng


Các chức năng:
Tìm kiếm nhân viên mua hàng
Lọc nhân viên mua hàng

Tìm kiếm nhân viên mua hàng


Bước 1: Nhập tên hoặc email vào thanh tìm kiếm.
Hệ thống hiển thị kết quả tương ứng.
Tìm kiếm bằng email
Tìm kiếm bằng tên

Lọc nhân viên mua hàng


Có thể lọc nhân viên mua hàng theo trạng thái hoạt động.
Bước 1: Chọn trạng thái:
Active: Để hiện thị nhân viên đang hoạt động
Deactive: Để hiện thị nhân viên đã ngừng hoạt động

Hệ thống hiển thị kết quả tương ứng.
Nhân viên đang hoạt động
Nhân viên đã ngừng hoạt động

3.3. Chỉnh sửa nhân viên mua hàng


Các bước thực hiện:
Bước 1: Chọn bấm nút ba chấm tại cột Action.

Bước 2: Chọn Edit.

Hệ thống hiển thị form chỉnh sửa thông tin.
Bước 3: Chỉnh sửa thông tin tên, email.
Bước 4: Bấm nút Save để lưu thông tin mới.

Hệ thống thông báo cập nhật thành công.


3.4. Xóa nhân viên mua hàng


Bước 1: Chọn bấm nút ba chấm tại cột Action.

Bước 2: Chọn Delete.

Hệ thống hiển thị thông báo xác nhận.
Bước 3: Bấm nút Confirm để xác nhận xóa.

Hệ thống cập nhật danh sách nhân viên mua hàng và thông báo thành công.


4. Cầu hình mua hàng theo sàn, nguồn tiền


Tại mục cấu hình mua hàng - Purchasing, người dùng chọn Purchasing config trên thanh điều hướng để truy cập trang quản lý cấu hình mua hàng. Màn hình Purchasing config hiển thị danh sách cấu hình mua hàng gồm các thông tin:
Purchasing staff: Nhân viên mua hàng được cấu hình
Origin country: Quốc gia mua hàng được cấu hình
Source: Nguồn hàng được cấu hình
Tax: Giá trị thuế được cấu hình
Source money: Nguồn tiền
Account bidding: Tài khoản đấu giá được cấu hình
Status: Trạng thái hoạt động
Authorize ezbuy japan to purchase: Trạng thái ủy quyền cho ezbuy


4.1. Tạo cấu hình mua hàng


Bước 1: Bấm nút New configuration.

Bước 2: Hệ thống hiển thị form điền thông tin cấu hình mua hàng. Người dùng nhập các thông tin bắt buộc:

Purchasing staff: Chọn nhân viên mua hàng từ danh sách.

Origin country: Bắt buộc chọn 1 quốc gia nguồn.

Source: Chọn nguồn hàng mua hộ.

Account bidding: Chọn tài khoản đấu giá.
Tax: Bắt buộc chọn 1 giá trị thuế (Both: cả có thuế và không thuế/ Have tax: có thuế*/ No tax: không thuế). Hệ thống mặc định chọn Both
Warehouse: Bắt buộc chọn kho từ danh sách.

Source money: Bắt buộc chọn nguồn tiền để thanh toán từ danh sách nguồn tiền. Các nguồn tiền trong danh sách được cấu hình trong mục Cấu hình nguồn tiền.

Authorize ezbuy japan to purchase: Ủy quyền cho phía Ezbuy mua hộ. Nếu chọn, khi có đơn hàng, đơn sẽ được đẩy về bên hệ thống của Ichiba để xử lí, bên doanh nghiệp sẽ không cần thực hiện mua thủ công. Liên hệ trực tiếp qua mail support@ichiba.net để được tư vấn chi tiết.
Bước 3: Bấm nút Create new để lưu lại thông tin và tạo cấu hình mua hàng.

Hệ thống cập nhật cấu hình mua hàng mới vào danh sách và thông báo thành công.


4.2. Xem danh sách cấu hình mua hàng


Các chức năng:
Tìm kiếm cấu hình mua hàng
Lọc cấu hình mua hàng

Tìm kiếm cấu hình mua hàng


Bước 1: Nhập từ khóa (tên nhân viên mua hàng hoặc tài khoản đấu giá) vào thanh tìm kiếm.
Hệ thống hiển thị kết quả tương ứng.

Lọc cấu hình mua hàng


Có 7 bộ lọc:
Purchasing staff: Lọc theo nhân viên mua hàng.

Origin country: Lọc theo quốc gia mua hàng.

Source: Lọc theo nguồn hàng.

Warehouse: Lọc theo kho.

Account bidding: Lọc theo tài khoản đấu giá.
Status: Lọc theo trạng thái.

Tax: Lọc theo cấu hình thuế.


Các bước thực hiện:
Bước 1: Người dùng chọn 1 hoặc nhiều bộ lọc.
Hệ thống hiển thị kết quả tương ứng.


4.3. Chỉnh sửa cấu hình mua hàng


Các bước thực hiện:
Bước 1: Trên màn hình cấu hình mua hàng, chọn nút Update.

Bước 2: Hệ thống hiển thị form thông tin như khi tạo mới, người dùng thực hiện cập nhật thông tin mới.
Bước 3: Bấm nút Update để lưu lại thông tin và hoàn tất quá trình chỉnh sửa.

Hệ thống cập nhật thông tin mới và thông báo thành công.


4.4. Kích hoạt/Vô hiệu hóa cấu hình mua hàng


Các bước thực hiện:
Bước 1: Bấm nút ba chấm tại cột Action.

Bước 2: Bấm nút Active khi muốn kích hoạt hoặc Deactive khi muốn hủy kích hoạt
Nút kích hoạt
Nút hủy kích hoạt
Bước 3: Hệ thống hiển thị thông báo xác nhận. Bấm nút Confirm để xác nhận.
Thông báo xác nhận kích hoạt
Thông báo xác nhận hủy kích hoạt
Hệ thống cập nhật trạng thái mới và thông báo thành công.

Cập nhật Active
Cập nhật Deactive

Chú ý: Hệ thống chỉ hiển thị nút Active với cấu hình mua hàng đang trong trạng thái Deactive và chỉ hiện thị nút Deactive với cấu hình mua hàng đang trong trạng thái Active.

4.5. Xóa cấu hình mua hàng


Bước 1: Bấm nút ba chấm tại cột Action.

Bước 2: Bấm nút Delete.

Bước 3: Hệ thống hiển thị thông báo xác nhận. Bấm nút Confirm để xác nhận.

Hệ thống cập nhật danh sách và thông báo thành công.


5. Cấu hình SLA


Chức năng cấu hình SLA cho phép người dùng thiết lập quy tắc về thời gian hoàn thành cho từng loại đơn hàng đến từ các nguồn khác nhau nhằm đạt được SLA - Thỏa thuận mức độ dịch vụ giúp doanh nghiệp đảm bảo chất lượng và hiệu quả của các quy trình.

5.1. Tạo cấu hình SLA


Các bước thực hiện:
Bước 1: Bấm nút New SLA config.
Bước 2: Hệ thống hiển thị form thông tin cấu hình SLA, người dùng điền các thông tin:

Source order status: Trạng thái đầu của đơn hàng.

Destination order status: Trạng thái cuối của đơn hàng. Trạng thái cuối > trạng thái đầu. (Awaiting purchase → Purchased → Package created → In storage)
Ví dụ: Khi chọn Source order status = Purchased → Destination order status chỉ hiển thị Package created, In storage

Source: Chọn nguồn hàng áp dụng cấu hình SLA.

SLA time: Nhập thời gian SLA thời gian tối đa để chuyển từ trạng thái đầu tới trạng thái cuối của đơn hàng.

Effective date: Thời gian bắt đầu hiệu lực. Chọn từ lịch hoặc nhập theo format ngày/tháng/năm.

Bước 3: Bấm nút Confirm để lưu lại thông tin và tạo cấu hình SLA.

Hệ thống cập nhật cấu hình SLA vào danh sách và thông báo thành công.

Chú ý: Trong thời điểm hiện tại mỗi nguồn hàng chỉ có thể áp dụng 1 cấu hình SLA cho mỗi loại trạng thái đơn hàng.
Vì vậy, nếu tạo cấu hình SLA mới có ngày bắt đầu là hiện tại cho nguồn hàng đã được cấu hình SLA trước đó → hệ thống sẽ kết thúc cấu hình SLA cũ, xóa cấu hình SLA cũ khỏi danh sách và cập nhật cấu hình SLA mới.
Nếu cấu hình SLA mới có ngày bắt đầu trong tương lai, hệ thống sẽ thêm cấu hình mới và cập nhật ngày kết thúc cho cấu hình SLA cũ.

Ví dụ: Trạng thái đơn hàng Purchase - In storage của nguồn hàng Ebay có ngày áp dụng là 07/08/2024

Khi thêm cấu hình SLA mới có cùng trạng thái đơn hàng và nguồn hàng, ngày áp dụng cấu hình là ngày hôm nay - 12/08/2024

Hệ thống sẽ cập nhật cấu hình mới và xóa cấu hình cũ.

Nếu cài đặt ngày áp dụng cấu hình là ngày 14/08/2024 - sau ngày hôm nay, hệ thống sẽ thêm cấu hình mới và cập nhật ngày kết thúc cho cấu hình cũ nhưng không xóa cấu hình cũ do chưa hết thời gian áp dụng.


5.2. Xem cấu hình SLA


Các chức năng:
Lọc cấu hình SLA
Xem lịch sử cấu hình SLA

Lọc cấu hình SLA


Có 3 bộ lọc:
Source order status: Lọc theo trạng thái đầu.

Destination order status: Lọc theo trạng thái cuối. Chỉ có thể hiển thị các lựa chọn sau khi chọn trạng thái đầu.

Source: Lọc theo nguồn hàng.

Các bước thực hiện:
Bước 1: Chọn 1 hoặc nhiều bộ lọc.
Hệ thống hiển thị kết quả tương ứng.


Xem lịch sử cấu hình SLA


Các bước thực hiện:
Bước 1: Chọn nút ba chấm tại cột Action.

Bước 2: Chọn nút View history.

Hệ thống hiển thị chi tiết lịch sử cấu hình SLA bao gồm các cấu hình SLA đã hết hiệu lực cho đến hiện tại.


5.3. Chỉnh sửa cấu hình SLA


Chú ý: Chỉ có thể chỉnh sửa thời gian của SLA. Các thông tin khác không thể chỉnh sửa.
Các bước thực hiện:
Bước 1: Bấm nút Update tại cột Action.

Bước 2: Chỉnh sửa thời gian SLA.

Bước 3: Bấm nút Confirm để xác nhận cập nhật thông tin mới.
Hệ thống cập nhật thời gian SLA mới lên danh sách.


5.4. Xóa cấu hình SLA


Các bước thực hiện:
Bước 1: Chọn nút ba chấm tại cột Action.

Bước 2: Chọn Delete.

Bước 3: Hệ thống hiển thị thông báo xác nhận, người dùng bấm nút Confirm để xác nhận xóa.

Hệ thống cập nhật danh sách và thông báo thành công.
Chú ý: Không thể xóa các cấu hình SLA đang có hiệu lực. Các cấu hình SLA có thời gian hiệu lực trước hoặc bằng ngày hôm nay không thể xóa.

6. Cấu hình mua hàng tự động


Chức năng mua hàng tự động sẽ ủy quyền cho Ichiba mua hàng và đơn hàng sẽ được đi theo luồng xử lí đơn hàng của Ichiba. Liên hệ trực tiếp qua mail support@ichiba.net để được tư vấn chi tiết.

Các chức năng chính:


Tạo cấu hình mua hàng tự động
Xem danh sách mua hàng tự động
Chỉnh sửa cấu hình mua hàng tự động

6.1. Tạo cấu hình mua hàng tự động


Các bước thực hiện:
Bước 1: Chọn nút New Auto purchase.
Bước 2: Hệ thống hiển thị form thông tin cấu hình mua hàng tự động mới:

Origin country: Chọn quốc gia gốc mua hàng từ danh sách.

Source: Chọn nguồn hàng từ danh sách. Danh sách nguồn hàng theo quốc gia được chọn trước đó.

Source money: Chọn nguồn tiền từ danh sách. Danh sách nguồn tiền lấy từ Cấu hình nguồn tiền.

Money automatic: Giới hạn giá trị đơn hàng áp dụng mua hàng tự động.

Seller: Chọn người bán áp dụng mua hàng tự động.

Effective date: Ngày cấu hình mua hàng tự động có hiệu lực. Chọn ngày từ lịch hoặc nhập theo format ngày/tháng/năm.

Bước 3: Chọn nút Confirm để hoàn tất tạo mới cấu hình mua hàng tự động.

Hệ thống cập nhật vào danh sách và thông báo thành công.

Chú ý: Mỗi nguồn chỉ có thể tạo 1 cấu hình mua hàng tự động.

6.2. Xem danh sách mua hàng tự động


Các chức năng:
Lọc cấu hình mua hàng tự động
Xem lịch sử cấu hình mua hàng tự động

Lọc cấu hình mua hàng tự động


Có 3 bộ lọc:

Source: Lọc theo nguồn hàng

Source money: Lọc theo nguồn tiền

Seller: Lọc theo người bán

Các bước thực hiện:
Bước 1: Chọn 1 hoặc nhiều bộ lọc.
Hệ thống hiển thị kết quả tương ứng.

Xem lịch sử cấu hình mua hàng tự động


Các bước thực hiện:
Bước 1: Trên màn hình danh sách cấu hình mua hàng tự động, bấm nút ba chấm tại cột Action.

Bước 2: Chọn Histories.

Hệ thống hiển thị lịch sử cấu hình mua hàng tự động.


6.3. Chỉnh sửa cấu hình mua hàng tự động


Các bước thực hiện:
Bước 1: Trên màn hình danh sách cấu hình mua hàng tự động, chọn nút Update.

Hệ thống hiển thị form thông tin cấu hình.

Bước 2: Chỉnh sửa thông tin. Những lưu ý khi cấu hình mua hàng tự động xem tại mục tạo cấu hình mua hàng tự động.
Bước 3: Bấm nút Confirm để lưu thông tin vừa thay đổi


7. Quản lý người bán trên các sàn


Trên màn hình quản lý người bán hiển thị danh sách người bán gồm các thông tin:
Source: Nguồn hàng
Seller ID: Mã người bán
Seller name: Tên người bán
Tax number: Mã số thuế

Các chức năng chính:


Tìm kiếm người bán
Chỉnh sửa thông tin người bán

7.1. Tìm kiếm người bán


Các bước thực hiện:
Bước 1: Nhập từ khóa (mã người bán, tên người bán, mã số thuế) vào thanh tìm kiếm.
Hệ thống hiển thị kết quả tương ứng.
Tìm theo mã/tên người bán
Tìm theo mã số thuế

7.2. Chỉnh sửa thông tin người bán


Các bước thực hiện:
Bước 1: Trên màn hình quản lý người bán, chọn nút Edit.

Bước 2: Chỉnh sửa thông tin. Người dùng có thể chỉnh sửa tên và mã số thuế của người bán.

Bước 3: Bấm nút Save để lưu lại thông tin đã chỉnh sửa.

Hệ thống cập nhật thông tin mới và thông báo thành công.


8. Cài đặt phí phạt khi hủy đơn hàng



Chức năng cài đặt phí phạt khi hủy đơn hàng nhằm mục đích răn đe và giảm thiểu hành vi hủy đơn hàng một cách tùy tiện, bảo vệ quyền lợi của người bán, đảm bảo tính công bằng cho tất cả các bên tham gia giao dịch và cuối cùng là nâng cao hiệu quả hoạt động của nền tảng. Bằng cách áp dụng hình phạt cụ thể đối với những trường hợp vi phạm, hệ thống sẽ tạo ra một môi trường giao dịch trực tuyến minh bạch, đáng tin cậy, khuyến khích người dùng thực hiện các giao dịch một cách nghiêm túc và có trách nhiệm.

Người dùng có thể cấu hình phí phạt cho cả 2 loại đơn hàng: đơn đấu giá và đơn thường.

Màn hình cấu hình phí phạt hiển thị danh sách phí phạt (đang áp dụng và sẽ áp dụng trong tương lai) gồm các thông tin:
Source: Nguồn hàng áp dụng phí phạt
Money penalty: Phí phạt khi hủy đơn. Chỉ hiện thị phí phạt hủy của thị trường ưu tiên (primary market).
Type order: Loại đơn hàng
Effective date: Ngày hiệu lực

Các chức năng chính


Tạo phí phạt
Xem danh sách phí phạt
Chỉnh sửa phí phạt
Xóa phí phạt

8.1. Tạo phí phạt


Các bước thực hiện:
Bước 1: Trên màn hình cấu hình phí phạt, bấm nút New cancellation penalty.
Hệ thống hiển thị form điền thông tin.

Bước 2: Nhập thông tin:
Source: Chọn nguồn hàng từ danh sách.

Money penalty: Nhập số tiền phạt. Có thể cấu hình các loại tiền tệ từ các thị trường đã được kích hoạt.

Type order: Chọn loại đơn hàng áp dụng phí phạt

Effective date: Chọn ngày bắt đầu áp dụng phí phạt. Có thể nhập vào ô hoặc chọn từ lịch.

Bước 3: Bấm nút Confirm để tạo phí hủy.

Hệ thống cập nhật phí phạt mới lên danh sách.

Chú ý: Trong thời điểm hiện tại mỗi nguồn hàng chỉ có thể áp dụng 1 bảng phí phạt cho mỗi loại đơn hàng.
Vì vậy, nếu tạo phí phạt mới có ngày bắt đầu là hiện tại cho nguồn hàng đã được cấu hình phí phạt trước đó → hệ thống sẽ kết thúc bảng phí phạt cũ, xóa phí phạt cũ khỏi danh sách và cập nhật phí phạt mới.
Nếu tạo phí phạt mới có ngày bắt đầu trong tương lai, hệ thống sẽ thêm phí phạt mới và cập nhật ngày kết thúc cho phí phạt cũ.

Ví dụ: Bảng phí phạt cho loại đơn hàng đấu giá của nguồn hàng Rakuma có ngày áp dụng là ngày hôm nay (12/08/2024).

Khi cấu hình phí phạt mới có ngày áp dụng là 14/08/2024, hệ thống sẽ cập nhật ngày ngừng áp dụng cho phí phạt cũ là 13/08/2024 và thêm phí phạt mới lên danh sách. Phí phạt cũ do chưa đến ngày ngừng áp dụng nên không bị xóa khỏi danh sách.


8.2. Xem danh sách phí phạt


Các chức năng chính:
Lọc phí phạt
Xem lịch sử cấu hình phí phạt

Lọc phí phạt


Người dùng có thể lọc phí phạt theo nguồn hàng.
Bước 1: Chọn nguồn hàng muốn lọc theo.

Hệ thống hiển thị kết quả tương ứng.


Xem lịch sử cấu hình phí phạt


Bước 1: Trên màn hình cấu hình phí phạt, chọn nút ba chấm tại cột Action.
Bước 2: Bấm nút View history
Hệ thống hiển thị lịch sử cấu hình phí phạt gồm các phí phạt đã cấu hình trước đó và đã hết hiệu lực.


8.3. Chỉnh sửa phí phạt


Bước 1: Bấm nút Update tại cột Action.

Hệ thống hiển thị form thông tin phí phạt.

Bước 2: Thực hiện chỉnh sửa thông tin.
Bước 3: Bấm nút Confirm.

Hệ thống cập nhật thông tin mới.


8.4. Xóa phí phạt


Bước 1: Trên màn hình cấu hình phí phạt, chọn nút ba chấm tại cột Action.

Bước 2: Chọn Delete.

Hệ thống hiển thị thông báo xác nhận.

Bước 3: Bấm nút Confirm để xác nhận xóa.
Hệ thống xóa phí phạt và thông báo thành công.


9. Cài đặt đăng nhập Mercari


In progress...

Cập nhật vào: 03/10/2024

Bài viết có hữu ích không?

Chia sẻ phản hồi của bạn

Hủy bỏ

Cảm ơn!