Quản lý danh sách sản phẩm yêu thích của khách hàng trên Storefront
Khác với "Giỏ hàng" (nơi khách hàng chuẩn bị thanh toán), "Danh sách yêu thích" (Wishlist) là nơi khách hàng lưu lại những sản phẩm mà họ quan tâm, có ý định mua trong tương lai nhưng chưa sẵn sàng mua ngay lập tức.
Trang quản lý này cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về tất cả các sản phẩm mà khách hàng đã thêm vào danh sách yêu thích của họ. Đây là một nguồn dữ liệu cực kỳ giá trị để:
- Dự báo nhu cầu và xu hướng: Nắm bắt được sản phẩm nào đang "hot" và được nhiều người dùng quan tâm nhất, ngay cả khi chúng chưa tạo ra doanh số.
- Lập kế hoạch nhập hàng: Dựa vào số liệu thống kê trên trang này để quyết định nên nhập thêm hoặc sản xuất sản phẩm nào.
- Tạo các chiến dịch Marketing hiệu quả: Gửi thông báo (email, tin nhắn) đến đúng khách hàng khi sản phẩm trong wishlist của họ có chương trình khuyến mãi, giảm giá, hoặc khi có hàng trở lại.
- Hiểu rõ về sản phẩm và người bán: Phân tích xem sản phẩm từ những người bán/đối tác nào (trong trường hợp nền tảng của bạn là một sàn thương mại điện tử) đang được khách hàng ưa chuộng.
1: Truy cập menu: Cart & Wishlist/Wishlist
2: Click this icon
1. Khu vực Bộ lọc và Tìm kiếm
Tương tự như trang quản lý giỏ hàng, khu vực này cho phép bạn:
- Tìm kiếm: Tìm wishlist của một khách hàng cụ thể qua tên, email, SĐT...
- Lọc theo ngày: Xem các wishlist được cập nhật trong một khoảng thời gian nhất định.
- Wishlist sync (Đồng bộ danh sách yêu thích): Cập nhật dữ liệu mới nhất từ website.
2. Bảng Danh sách Yêu thích
Đây là khu vực chính hiển thị thông tin chi tiết:
- Customer (Khách hàng): Thông tin của khách hàng đã tạo wishlist.
- Cart items (Sản phẩm trong giỏ): (Lưu ý: Tiêu đề cột này có thể là lỗi sao chép từ trang giỏ hàng, đúng hơn phải là "Wishlist items" - "Sản phẩm trong danh sách yêu thích"). Cột này liệt kê các sản phẩm mà khách hàng quan tâm.
- Thông tin bao gồm hình ảnh, tên sản phẩm (hiện tại đang là tiếng Nhật), và giá bán (được quy đổi từ Yên Nhật - JPY sang Việt Nam Đồng - VND).
- Sellers (Người bán): Đây là một cột quan trọng. Nó cho biết sản phẩm này được cung cấp bởi người bán nào. Ví dụ, ở dòng thứ 2, sản phẩm được bán bởi "mercari" (một sàn thương mại điện tử lớn của Nhật). Điều này cho thấy nền tảng StorefrontLayer của bạn có thể đang hoạt động như một sàn thương mại điện tử với nhiều người bán khác nhau, hoặc là một nền tảng mua hộ từ các trang khác.
- Last update (Cập nhật lần cuối): Thời điểm khách hàng thêm sản phẩm vào wishlist hoặc chỉnh sửa lần cuối.
- Action (Hành động): Nút "View detail" (Xem chi tiết) cho phép bạn xem toàn bộ danh sách yêu thích của một khách hàng cụ thể.
- Xem chi tiết của từng khách
Lọc các sản phẩm theo source
Chiến lược kinh doanh có thể áp dụng
Trang quản lý wishlist này không chỉ để xem mà là một công cụ để bạn hành động:
- Phân tích sản phẩm hot: Thường xuyên kiểm tra để xem sản phẩm nào được nhiều người thêm vào wishlist nhất. Đây là những "mỏ vàng" tiềm năng.
- Tạo chiến dịch khuyến mãi có mục tiêu:
- Khi bạn quyết định chạy khuyến mãi cho một sản phẩm, hãy vào đây, lọc ra tất cả những khách hàng có sản phẩm đó trong wishlist.
- Gửi email/thông báo trực tiếp cho họ với nội dung như: "Chào bạn, sản phẩm [Tên sản phẩm] bạn yêu thích đang được giảm giá X%! Mua ngay kẻo lỡ." Tỷ lệ chuyển đổi của những chiến dịch này thường rất cao.
- Thông báo hàng về (Back-in-stock):
- Nếu một sản phẩm hot bị hết hàng, hãy ưu tiên nhập hàng lại.
- Khi hàng về, hãy thông báo ngay cho những người đã thêm nó vào wishlist.
- Phân tích Người bán: Nếu bạn đang vận hành một sàn thương mại điện tử, dữ liệu này giúp bạn biết được đối tác/người bán nào có các mặt hàng hấp dẫn để có thể hợp tác sâu hơn hoặc hỗ trợ họ bán tốt hơn.
Cập nhật vào: 04/08/2025
Cảm ơn!