Bài viết về: Module Commerce Layer

Tạo sản phẩm đơn lẻ

1. Tổng quan



Trading products, hay sản phẩm đơn lẻ là một sản phẩm riêng biệt, được bán độc lập, không kèm theo bất kỳ sản phẩm nào khác. Mỗi sản phẩm trading có thông tin chi tiết riêng, bao gồm giá, mô tả, SKU, hình ảnh, và các thuộc tính khác. Một sản phẩm trading có thể có nhiều biến thể khác nhau tuỳ thuộc vào các thuộc tính.

Chức năng Create Trading Product - Tạo sản phẩm đơn lẻ có thể được thực hiện trong màn hình Products List

2. Các bước tạo sản phẩm đơn lẻ



Bước 1: Tại trang Danh sách sản phẩm, chọn Create Product → Create Trading Product để tạo sản phẩm trading



Bước 2: Hệ thống hiển thị trang tạo mới sản phẩm:



Người quản trị điền các thông tin của sản phẩm:

General information: Thông tin cơ bản của sản phẩm, bao gồm tên, ngành hàng, đơn vị tính



Description: Mô tả về sản phẩm, người quản trị có thể sử dụng chức năng AI Generate để viết mô tả với sự trợ giúp của AI



Images: Hình ảnh của sản phẩm, có thể đăng tải tối đa 8 hình ảnh



Attribute: Thuộc tính của sản phẩm, mô tả các đặc điểm chung của sản phẩm, không tạo ra sự thay đổi trong quản lý sản phẩm hoặc mã SKU



Chọn Add other attribute để thêm thuộc tính nếu cần thiết:
- Attribute label: Tên thuộc tính

- Attribute type: Loại thuộc tính mà người quản trị có thể nhập vào, trong hình thuộc tính có dạng List (Danh sách), điều này có nghĩa là thuộc tính này sẽ có nhiều tùy chọn khác nhau mà người dùng có thể chọn.

- Manage option: Thêm các giá trị tùy chọn cho thuộc tính

- Attribute configs: Cấu hình thuộc tính, gồm Single value (khi thuộc tính chỉ có một giá trị duy nhất được chọn) và Multiple value Chọn khi thuộc tính có thể có nhiều giá trị đồng thời.

- Attribute settings: Cài đặt thuộc tính, gồm Required (nếu ô này được chọn, thuộc tính sẽ là bắt buộc và phải được điền khi thêm sản phẩm) và Filterable (khi bật tính năng này, khách hàng có thể sử dụng thuộc tính để lọc sản phẩm trên trang mua sắm)
Khi đã điền đầy đủ thông tin, chọn Confirm để lưu thuộc tính mới vào hệ thống:




Variants: Biến thể của sản phẩm, là phiên bản cụ thể của sản phẩm với sự kết hợp các giá trị thuộc tính, mỗi biến thể có thể có SKU, giá, và thông tin tồn kho riêng



Varient list: Danh sách các phiên bản của sản phẩm theo biến thể mà người quản trị đã nhập ở trên



Unit of measure (UOM): Đơn vị tính con của đơn vị cha đã cài đặt ở trên nếu cần thiết



Operation: Hoạt động của sản phẩm, bao gồm quản lý sản phẩmbảo hành sản phẩm



Additional information: Thông tin bổ sung của sản phẩm, gồm Origin (xuất xứ)Brand (thương hiệu)



Sau khi hoàn tất điền thông tin, chọn Next step để cài đặt giá sản phẩm



Bước 3: Hệ thống chuyển sang trang cài đặt giá:



Người quản trị điền các thông tin về SKU (mã sản phẩm), Barcode (mã vạch), Selling price (giá bán) và Comparing price (giá so sánh nếu có) và chọn Apply to all nếu muốn áp dụng cho tất cả các biến thể
Lưu ý: Không thể áp dụng Apply to all với thông tin SKU và Barcode



Tick vào cột Back order nếu sản phẩm đó có thể được đặt hàng trước sau khi đã bán hết hàng trong kho



Bước 4: Sau khi đã hoàn tất cài đặt, người quản trị có các tuỳ chọn lưu sản phẩm:

Chọn Save để thêm sản phẩm vào hệ thống



Chọn Save & print labels để đồng thời thêm sản phẩm vào hệ thống và in tem nhãn cho sản phẩm



Save draft: Lưu bản nháp của sản phẩm khi chưa cần chính thức thêm sản phẩm vào hệ thống



Bước 5: Sau khi lưu, sản phẩm được hiển thị trên danh sách và có trạng thái mặc định là Hoạt động

Cập nhật vào: 17/09/2024

Bài viết có hữu ích không?

Chia sẻ phản hồi của bạn

Hủy bỏ

Cảm ơn!