Bài viết về: Module Commerce Layer

Tạo sản phẩm đơn lẻ

1. Tổng quan



Trading Product, hay sản phẩm đơn lẻ là một sản phẩm riêng biệt, được bán độc lập, không kèm theo bất kỳ sản phẩm nào khác. Mỗi sản phẩm trading có thông tin chi tiết riêng, bao gồm giá, mô tả, SKU, hình ảnh, và các thuộc tính khác. Một sản phẩm trading có thể có nhiều biến thể khác nhau tuỳ thuộc vào các thuộc tính.

Chức năng Create Single Product - Tạo sản phẩm đơn lẻ có thể được thực hiện trong màn hình Products List

2. Các bước tạo sản phẩm đơn lẻ



Bước 1: Tại trang Danh sách sản phẩm, chọn Create product Single Physical Product để tạo sản phẩm đơn lẻ


Bước 2: Hệ thống hiển thị trang tạo mới sản phẩm:


Người quản trị điền các thông tin của sản phẩm:

a. Product information: Thông tin cơ bản của sản phẩm, bao gồm tên, ngành hàng, đơn vị tính cơ bản, mô tả về sản phẩm

Lưu ý: Người dùng cần nhập mô tả gồm ít nhất 30 kí tự và không vượt quá 3000 kí tự

b. Images and video: Hình ảnh và video của sản phẩm, có thể đăng tải tối đa 14 hình ảnh và 1 video.

Lưu ý:


Chỉ có thể đăng tải hình ảnh với dung lượng không vượt quá 5MB


Chỉ có thể đăng tải video ở định dạng MP4 và không vượt quá 30MB ||| Lưu ý: Chỉ có thể đăng tải hình ảnh với dung lượng không vượt quá 5MB/ video ở định dạng MP4, dung lượng không vượt quá 30MB


c. Attribute: Thuộc tính của sản phẩm, mô tả các đặc điểm chung của sản phẩm, không tạo ra sự thay đổi trong quản lý sản phẩm hoặc mã SKU


Chọn Add other attribute để thêm thuộc tính nếu cần thiết:

Attribute name:* Tên thuộc tính

Attribute value: Giá trị thuộc tính. Bấm Enter sau khi điền xong 1 giá trị để tiếp tục thêm giá trị khác cho thuộc tính.*


Khi đã điền đầy đủ thông tin, chọn Save để lưu thuộc tính mới vào hệ thống

d. Conversion UOM: Cài đặt đơn vị tính khác cho sản phẩm. Người dùng có thể thiết lập thêm đơn vị quy đổi cho sản phẩm. Ví dụ: 1 hộp bao gồm 10 chiếc.


e. Product variants: Cài đặt biến thể sản phẩm
* Variants: Biến thể của sản phẩm, là phiên bản cụ thể của sản phẩm với sự kết hợp các giá trị thuộc tính, mỗi biến thể có thể có SKU, giá và thông tin tồn kho riêng.
Variant list: Danh sách các phiên bản của sản phẩm theo biến thể mà người quản trị đã nhập ở trên, gồm có các thông tin:

- Image: Hình ảnh biến thể
- Variant name: Tên biến thể
- Saleable: Có đăng bán/ Không đăng bán
- SKU (Bắt buộc): Mã SKU. Người dùng bắt buộc phải nhập, mã viết liền không cách, không dấu.
- Barcode: Chọn Add barcode để thêm mã barcode.

- Compare price: Giá so sánh
- Selling price (Bắt buộc): Giá bán
- Show price: Hiển thị giá
- Dimension (cm): Kích thước biến thể. Chọn Add dimension để thêm kích thước cho biến thể

- Weight (g): Cân nặng biến thể

f. Operation: Cài đặt vận hành của sản phẩm, bao gồm lựa chọn phương pháp quản lý tồn kho, bảo hành sản phẩm.


g. Additional information: Cấu hình các thông tin khác của sản phẩm: cấu hình hiển thị trên storefront, POS; cấu hình xuất xứ, thương hiệu, tag; …


Sau khi hoàn tất điền thông tin, chọn Save để hoàn tất thêm sản phẩm.

Bước 3: Sau khi lưu, sản phẩm được hiển thị trên danh sách và có trạng thái mặc định là Hoạt động

Cập nhật vào: 11/11/2024

Bài viết có hữu ích không?

Chia sẻ phản hồi của bạn

Hủy bỏ

Cảm ơn!